|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa đường
| [nửa đường] | | | halfway; midway | | | Đừng bỏ tôi nửa đường! | | Don't leave me halfway! | | | Chúng ta đã đi được nửa đường lên thành phố Hồ Chí Minh | | We had got halfway to Ho Chi Minh City | | | Nhà nó ở nửa đường từ nhà thờ đến trường học | | His house is halfway/midway between the church and the school |
Half-way
|
|
|
|